Nội dung bài viết:
Toggle1. Tại sao cần dụng cụ đo khi làm việc với nhôm?
Trong ngành nhôm kính cao cấp, độ chính xác là yếu tố sống còn. Nhôm thường được sử dụng để sản xuất cửa, vách kính, lam chắn nắng, mặt dựng… Mỗi chi tiết, dù nhỏ, đều cần chuẩn xác tới từng phần trăm milimet.
Nếu nhôm cắt sai kích thước hoặc lắp đặt sai số, hậu quả sẽ là:
-
Cửa không khít, gây kẹt, xệ cánh.
-
Vách kính không thẳng, ảnh hưởng thẩm mỹ công trình.
-
Khó lắp phụ kiện, giảm tuổi thọ sử dụng.
👉 Do đó, việc lựa chọn dụng cụ đo phù hợp với từng loại chi tiết nhôm (tấm, thanh, ống, lỗ khoan, khe, góc…) là bước không thể thiếu trong quá trình gia công và kiểm soát chất lượng.
2. Nguyên tắc chọn dụng cụ đo nhôm
-
Tấm nhôm, profile nhôm → dùng thước cặp, micromet, đồng hồ đo chiều cao, đồng hồ đo độ sâu.
-
Thanh nhôm, ống nhôm → dùng thước cặp hoặc micromet để kiểm tra đường kính ngoài, độ dày thành.
-
Lỗ khoan, khe, rãnh → dùng đồng hồ đo phích cắm (plug gauge), đồng hồ đo vòng (pin gauge).
-
Góc cạnh, độ vuông → dùng thước vuông, dưỡng đo góc.
-
Bán kính (R) → dùng máy đo R.
-
Độ chính xác cao, dung sai chặt chẽ (gia công CNC) → dùng thiết bị đo 2D, 3D.
3. Các dụng cụ đo phổ biến khi làm việc với nhôm
3.1. Thước cặp (Caliper)
Là dụng cụ thông dụng nhất trong xưởng nhôm. Thước cặp có thể đo:
-
Đường kính trong, ngoài.
-
Chiều dài, chiều rộng.
-
Độ dày, độ sâu.
-
Chênh lệch bước, chiều cao.
Các loại thước cặp phổ biến:
-
Thước cặp điện tử: Độ phân giải 0.01mm, phù hợp đo chính xác cao.
-
Thước cặp đồng hồ: Độ phân giải 0.02mm, dùng cho phép đo thường.
-
Thước cặp vernier: Độ phân giải 0.02mm, thường dùng đo thô.
🔧 Lưu ý khi dùng thước cặp:
-
Luôn giữ bề mặt đo song song/vuông góc với chi tiết.
-
Khi đo đường kính trụ → xoay và đo nhiều vị trí, lấy giá trị lớn nhất.
-
Làm sạch hàng ngày, cất trong hộp để tránh bụi bẩn, sai số.
👉 Trong thi công cửa nhôm kính, thước cặp thường được dùng để kiểm tra độ dày thanh nhôm hệ (1.4–2.0mm) và đường kính lỗ khoan bắt vít, bản lề.
3.2. Micromet (Micrometer)
Micromet chuyên dùng để đo độ dày nhỏ với độ chính xác cực cao (0.01mm).
-
Ứng dụng: Đo đường kính thanh nhôm, tấm nhôm, độ dày thành ống nhôm.
-
Cách sử dụng:
-
Điều chỉnh núm cho đến khi bề mặt tiếp xúc chạm nhẹ vào phôi.
-
Nghe “3 lần click” rồi dừng để tránh siết quá chặt.
-
Đo ít nhất 2 hướng khác nhau, lấy giá trị lớn nhất.
-
👉 Với những bộ phận nhôm yêu cầu dung sai chặt chẽ, micromet là công cụ bắt buộc.
3.3. Đồng hồ đo chiều cao (Height Gauge)
-
Công dụng: Đo chiều cao, độ sâu, độ phẳng, vuông góc, đồng tâm, đồng trục, độ nhám bề mặt.
-
Ứng dụng trong nhôm: Kiểm tra chiều cao profile, vị trí lỗ trên nhôm khi khoan, phay CNC.
👉 Trong các xưởng lớn, đồng hồ đo chiều cao giúp đảm bảo nhôm gia công CNC chính xác tới từng chi tiết.
3.4. Đồng hồ đo phích cắm (Plug Gauge)
-
Dùng để kiểm tra:
-
Độ phẳng: đo khoảng cách giữa tấm nhôm và thanh chuẩn.
-
Độ thẳng: xoay thanh chuẩn và đo khoảng cách lệch.
-
Độ tuyến tính, vuông góc: so sánh bộ phận với chuẩn.
-
👉 Rất hữu ích khi kiểm tra nhôm tấm phẳng, không cong vênh trước khi đưa vào sản xuất.
3.5. Đồng hồ đo vòng (Pin Gauge)
-
Ứng dụng: Đo đường kính lỗ, chiều rộng khe, khe hở.
-
Cách dùng:
-
Chèn pin gauge theo chiều dọc, tránh đặt nghiêng.
-
Với lỗ lớn → có thể kết hợp nhiều pin để đo 360°.
-
-
Lợi ích: Xác định chính xác kích thước lỗ để lắp phụ kiện nhôm kính.
3.6. Thước vuông & dưỡng đo góc
-
Công dụng: Kiểm tra góc 90°, 45° khi cắt ghép nhôm.
-
Ứng dụng: Đảm bảo cửa nhôm khi lắp ráp vuông vắn, khít, không hở.
👉 Đặc biệt quan trọng với các cửa hệ Châu Âu cắt góc 45°.
3.7. Máy đo R (Radius Gauge)
-
Dùng để đo bán kính (R) của các chi tiết bo tròn.
-
Ứng dụng: Kiểm tra mép bo nhôm, khuôn ép, góc vát.
3.8. Thiết bị đo 2D (Two-Dimensional Measuring Machine)
-
Công nghệ đo không tiếp xúc bằng cảm biến và camera.
-
Ưu điểm: Đo nhanh hình dạng bề mặt, khoảng cách, góc, dung sai hình học.
-
Ứng dụng: Kiểm tra các chi tiết nhỏ, rãnh sâu, bề mặt phức tạp mà thước cơ khó đo.
3.9. Thiết bị đo 3D (Coordinate Measuring Machine – CMM)
-
Độ chính xác cực cao (đến micromet).
-
Đo được:
-
Hình học (hình trụ, hình nón).
-
Dung sai vị trí (độ phẳng, đồng trục, đồng tâm).
-
Cấu hình bề mặt phức tạp.
-
-
Ứng dụng:
-
Đo nhanh chi tiết nhôm CNC.
-
So sánh chi tiết gia công với bản vẽ thiết kế.
-
Hỗ trợ thiết kế khuôn mẫu.
-
👉 Đây là công cụ cao cấp, thường có trong các nhà máy lớn, kiểm soát chất lượng xuất khẩu.
4. Kinh nghiệm sử dụng dụng cụ đo nhôm
-
Làm sạch trước khi đo: Trượt giấy sạch qua bề mặt tiếp xúc để loại bỏ bụi.
-
Giữ đúng tư thế: Bề mặt đo phải song song hoặc vuông góc với chi tiết.
-
Đo nhiều lần, nhiều hướng: Giúp loại bỏ sai số ngẫu nhiên.
-
Bảo quản đúng cách: Dụng cụ đo chính xác như caliper, micromet cần cất trong hộp, tránh ẩm.
-
Kiểm tra hiệu chuẩn định kỳ: Đặc biệt là với thước điện tử, thiết bị 2D, 3D.
5. Kết luận
Trong sản xuất và thi công nhôm kính, dụng cụ đo là công cụ đảm bảo chất lượng. Mỗi loại có ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng riêng:
-
Đo cơ bản → thước cặp, micromet, thước vuông.
-
Kiểm tra đặc thù → plug gauge, pin gauge, máy đo R.
-
Độ chính xác cao → thiết bị đo 2D, 3D.
👉 Việc lựa chọn đúng dụng cụ đo, kết hợp kinh nghiệm thi công và hệ thống quản lý chất lượng chuyên nghiệp sẽ giúp các công trình nhôm kính đạt độ hoàn hảo.